| Diễn giải | Số tiền (VNĐ) |
|---|---|
| Lương Gross | 0 |
| Bảo hiểm xã hội (8%) | 0 |
| Bảo hiểm y tế (1.5%) | 0 |
| Bảo hiểm thất nghiệp (1%) | 0 |
| Thu nhập trước thuế | 0 |
| Giảm trừ gia cảnh bản thân | -15,500,000 |
| Giảm trừ người phụ thuộc | 0 |
| Thu nhập chịu thuế | 0 |
| Thuế thu nhập cá nhân (*) | 0 |
| Lương Net | 0 |
| Mức chịu thuế | Thuế suất | Tiền nộp | Tiền thuế |
|---|
| Lương GROSS | 0 |
| Bảo hiểm xã hội (17%) | 0 |
| Bảo hiểm Tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp (0.5%) | 0 |
| Bảo hiểm y tế (3%) | 0 |
| Bảo hiểm thất nghiệp (1%) | 0 |
| Tổng cộng | 0 |